Characters remaining: 500/500
Translation

hộn đường

Academic
Friendly

Từ "hộn đường" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đường được làm từ cây mía. Cách hiểu đơn giản nhất là "hộn đường" quá trình chế biến nước mía thành đường tinh chế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sản phẩm đường, đặc biệt đường được sản xuất từ mía.

Giải thích chi tiết:
  • Hộn: có nghĩahòa trộn, kết hợp lại.
  • Đường: chất ngọt, thường được sử dụng trong nấu ăn, làm bánh hoặc thêm vào đồ uống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mình thích uống nước mía ngọt thơm, do được làm từ hon đường."
  2. Câu phức: "Trong quá trình sản xuất hon đường, người ta phải ép mía để lấy nước, sau đó đặc lại thành đường."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, "hộn đường" thường được nhắc đến khi nói về các món ăn truyền thống, như bánh ngọt hay chè, nơi đường từ mía được sử dụng để tạo độ ngọt.
  • dụ: "Chè cốt được nấu từ hon đường nên vị ngọt thanh rất đặc trưng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Đường: có thể chỉ chung cho tất cả các loại đường (đường tinh luyện, đường thô, đường cát, v.v.).
  • Nước mía: sản phẩm trước khi chế biến thành đường, thường được uống trực tiếp.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Đường cát: thường loại đường được tinh chế từ mía hoặc củ cải đường, không giống như hon đường nhưng công dụng tương tự trong ẩm thực.
  • Mía: nguyên liệu chính để sản xuất hon đường.
Lưu ý:

Khi nói về hon đường, người ta thường liên tưởng đến các sản phẩm tự nhiên truyền thống, khác với các loại đường công nghiệp hoặc nhân tạo.

  1. nước mía thành đường.

Comments and discussion on the word "hộn đường"